04/07/2025 - Đăng bởi : Lê Xuân Thủy
Nghị định số 21/2021/NĐ-CP ngày 19 tháng 3 năm 2021 của Chính phủ, có hiệu lực từ ngày 15 tháng 5 năm 2021, là văn bản pháp lý quan trọng quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành bộ luật dân sự về bảo đảm thực hiện nghĩa vụ. Nghị định này đã mang lại những thay đổi đáng kể, tác động sâu rộng đến quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan trong giao dịch bảo đảm, góp phần tạo hành lang pháp lý minh bạch và hiệu quả hơn.
Phạm vi và đối tượng áp dụng
Nghị định 21/2021/NĐ-CP tập trung vào các nội dung về tài sản bảo đảm, xác lập, thực hiện biện pháp bảo đảm và xử lý tài sản bảo đảm. Đối tượng áp dụng của nghị định bao gồm:
- Bên bảo đảm: Cá nhân, pháp nhân dùng tài sản của mình để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ.
- Bên nhận bảo đảm: Cá nhân, pháp nhân nhận bảo đảm để đảm bảo quyền lợi của mình.
- Người có nghĩa vụ được bảo đảm: Người mà nghĩa vụ của họ được bảo đảm thực hiện (có thể đồng thời là bên bảo đảm hoặc không).
- Cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan: Các chủ thể khác tham gia hoặc chịu ảnh hưởng bởi các giao dịch bảo đảm.
Tác động cụ thể đến các bên liên quan
Nghị định 21/2021/NĐ-CP đã có những tác động rõ rệt đến từng chủ thể trong quan hệ bảo đảm:
1. Đối với bên bảo đảm:
- Rõ ràng hơn về quyền và nghĩa vụ: Nghị định làm rõ các quy định về tài sản có thể dùng để bảo đảm, bao gồm tài sản hiện có và tài sản hình thành trong tương lai (trừ các trường hợp pháp luật cấm). Điều này giúp bên bảo đảm hiểu rõ hơn về phạm vi và loại hình tài sản có thể sử dụng.
- Bảo vệ quyền lợi trong trường hợp phá sản: Quy định về việc xử lý tài sản bảo đảm khi bên bảo đảm bị tuyên bố phá sản được dẫn chiếu theo pháp luật về phá sản, giúp đảm bảo tính đồng bộ và minh bạch.
- Linh hoạt trong thỏa thuận: Bên bảo đảm có thể thỏa thuận với bên nhận bảo đảm về phạm vi bảo đảm của từng tài sản khi có nhiều tài sản bảo đảm, hoặc nếu không có thỏa thuận thì bất kỳ tài sản nào cũng có thể dùng để bảo đảm toàn bộ nghĩa vụ, tạo sự linh hoạt trong giao dịch.
2. Đối với bên nhận bảo đảm:
- Tăng cường quyền lợi trong việc xử lý tài sản: Nghị định quy định chi tiết hơn về các trường hợp và cách thức xử lý tài sản bảo đảm khi nghĩa vụ bị vi phạm. Đặc biệt, đối với tài sản có nguy cơ hư hỏng hoặc giảm sút giá trị, bên nhận bảo đảm có quyền xử lý ngay lập tức (sau khi thông báo).
- Đảm bảo quyền truy đòi ngay cả khi bên bảo đảm tử vong/chấm dứt tồn tại: Quyền truy đòi tài sản bảo đảm của bên nhận bảo đảm không chấm dứt khi bên bảo đảm là cá nhân chết hoặc pháp nhân chấm dứt tồn tại, mà được thực hiện theo các quy định về thừa kế hoặc giải quyết pháp nhân.
- Ưu tiên áp dụng quy định đặc thù: Trong trường hợp các luật chuyên ngành (đất đai, nhà ở, ngân hàng, chứng khoán...) có quy định đặc thù về bảo đảm, nghị định cho phép áp dụng các quy định đặc thù đó, giúp bên nhận bảo đảm trong các lĩnh vực này có cơ sở pháp lý rõ ràng hơn.
3. Đối với người có nghĩa vụ được bảo đảm:
- Xác định rõ ràng vai trò: Nghị định làm rõ khái niệm người có nghĩa vụ được bảo đảm, giúp phân biệt rõ họ có thể đồng thời là bên bảo đảm hoặc là một chủ thể độc lập.
- Ảnh hưởng gián tiếp từ việc xử lý tài sản: Mặc dù không trực tiếp là bên bảo đảm, nhưng việc xử lý tài sản bảo đảm vẫn tác động trực tiếp đến khả năng thực hiện nghĩa vụ của người này. Các quy định rõ ràng hơn về xử lý tài sản sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và tăng cường sự minh bạch trong toàn bộ quan hệ.
4. Đối với cơ quan, tổ chức và cá nhân có liên quan:
- Tạo khung pháp lý rõ ràng hơn: Nghị định cung cấp một khung pháp lý thống nhất và chi tiết cho các giao dịch bảo đảm, giúp các cơ quan, tổ chức, cá nhân khi tham gia vào các giao dịch này có cơ sở để thực hiện và kiểm soát.
- Giảm thiểu tranh chấp: Các quy định cụ thể về tài sản bảo đảm, cách thức xác lập, thực hiện và xử lý biện pháp bảo đảm giúp hạn chế những lỗ hổng pháp lý, từ đó giảm thiểu các tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện giao dịch.
- Nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước: Các cơ quan quản lý nhà nước có cơ sở pháp lý vững chắc hơn để giám sát, kiểm tra và xử lý các hành vi vi phạm trong lĩnh vực bảo đảm thực hiện nghĩa vụ.
Nghị định 21/2021/NĐ-CP là một bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện khuôn khổ pháp lý về bảo đảm thực hiện nghĩa vụ tại Việt Nam. Bằng việc quy định chi tiết và rõ ràng hơn các vấn đề liên quan đến tài sản bảo đảm, biện pháp bảo đảm và xử lý tài sản bảo đảm, nghị định đã góp phần tạo môi trường pháp lý minh bạch, thuận lợi hơn cho các hoạt động kinh tế, đồng thời bảo vệ tốt hơn quyền và lợi ích hợp pháp của tất cả các bên tham gia.