19/05/2025 - Đăng bởi : Lê Xuân Thủy
Ngày 31 tháng 3 năm 2015, Ngân hàng nhà nước Việt Nam đã ban hành thông tư 04/2015/TT-NHNN (sau đây gọi tắt là thông tư 04) quy định về quỹ tín dụng nhân dân (QTDND). Văn bản pháp lý này đóng vai trò then chốt trong việc hoàn thiện khuôn khổ pháp luật, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, điều hành và đảm bảo sự phát triển bền vững, an toàn của mô hình tài chính vi mô quan trọng này tại Việt Nam.
Bối cảnh và sự cần thiết của thông tư 04/2015/TT-NHNN
Trước khi thông tư 04 ra đời, hệ thống QTDND đã có những bước phát triển mạnh mẽ, trở thành kênh dẫn vốn hiệu quả, hỗ trợ đắc lực cho sản xuất kinh doanh, đời sống của các thành viên tại khu vực nông thôn, góp phần vào công cuộc xóa đói giảm nghèo và phát triển kinh tế địa phương. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển đó, hệ thống QTDND cũng bộc lộ một số tồn tại, hạn chế như:
- Quản lý lỏng lẻo: Một số QTDND còn yếu kém trong công tác quản trị, điều hành, dẫn đến rủi ro hoạt động.
- Rủi ro tín dụng tiềm ẩn: Nợ xấu có xu hướng gia tăng ở một số nơi do công tác thẩm định, kiểm soát cho vay chưa chặt chẽ.
- Năng lực tài chính chưa vững vàng: Vốn tự có còn thấp, khả năng chống đỡ rủi ro hạn chế.
- Giám sát chưa đồng bộ: Hoạt động thanh tra, giám sát của cơ quan chức năng cần được tăng cường.
Thông tư 04/2015/TT-NHNN được ban hành nhằm giải quyết triệt để những vấn đề trên, với các mục tiêu cụ thể:
- Tăng cường quản lý nhà nước: Thiết lập các quy định chặt chẽ hơn về thành lập, tổ chức, hoạt động, kiểm soát nội bộ, kiểm toán và giám sát đối với QTDND.
- Nâng cao năng lực tài chính: Quy định chi tiết về vốn điều lệ, các khoản mục dự phòng, tỷ lệ an toàn vốn, giúp QTDND có nền tảng tài chính vững chắc hơn.
- Phòng ngừa và hạn chế rủi ro: Đưa ra các quy định cụ thể về giới hạn cấp tín dụng, phân loại nợ, trích lập dự phòng rủi ro, nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng và đảm bảo an toàn hệ thống.
- Bảo vệ quyền lợi thành viên: Tăng cường tính minh bạch, công khai trong hoạt động, đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của các thành viên gửi tiền và vay vốn.
Ảnh hưởng của thông tư 04/2015/TT-NHNN đến quản lý và điều hành hoạt động của hệ thống QTDND
Thông tư 04 đã tạo ra những thay đổi mang tính hệ thống, tác động sâu sắc đến mọi khía cạnh trong quản lý và điều hành hoạt động của các QTDND, cụ thể:
1. Nâng cao chuẩn mực quản trị và điều hành:
Thông tư 04 đã quy định rõ ràng hơn về cơ cấu tổ chức của QTDND, bao gồm đại hội thành viên, hội đồng quản trị, ban kiểm soát và giám đốc. Điều này mang lại các tác động tích cực:
- Tăng cường vai trò của ban kiểm soát: Các quy định chi tiết về nhiệm vụ, quyền hạn của ban kiểm soát giúp hoạt động kiểm tra, giám sát nội bộ trở nên hiệu quả hơn, phát hiện và ngăn chặn kịp thời các sai phạm, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và điều lệ.
- Phân định rõ trách nhiệm: Xác định rõ trách nhiệm, quyền hạn của từng cá nhân, bộ phận trong bộ máy quản lý và điều hành, từ đó nâng cao tính chuyên nghiệp, tính giải trình và hiệu quả hoạt động.
- Yêu cầu về năng lực quản lý: Đặt ra các tiêu chuẩn về trình độ chuyên môn, kinh nghiệm đối với các vị trí chủ chốt (hội đồng quản trị, ban kiểm soát, giám đốc), góp phần nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ lãnh đạo và quản lý tại QTDND.
2. Thắt chặt quản lý rủi ro tín dụng:
Đây là một trong những điểm trọng tâm của thông tư 04, với các quy định chặt chẽ nhằm kiểm soát và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động tín dụng:
- Giới hạn cấp tín dụng: Thông tư quy định cụ thể về giới hạn cho vay đối với một thành viên và đối với một nhóm thành viên có liên quan. Điều này nhằm phân tán rủi ro, tránh tập trung tín dụng vào một số đối tượng nhất định, tăng cường an toàn vốn vay.
- Phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro: Các QTDND bắt buộc phải thực hiện phân loại nợ theo đúng quy định của ngân hàng nhà nước và trích lập dự phòng rủi ro đầy đủ, minh bạch. Quy định này giúp phản ánh đúng chất lượng tín dụng, sức khỏe tài chính của QTDND và đảm bảo khả năng bù đắp tổn thất khi có nợ xấu phát sinh.
- Quy trình thẩm định và phê duyệt: Yêu cầu các QTDND xây dựng và tuân thủ quy trình thẩm định chặt chẽ trước khi quyết định cấp tín dụng, bao gồm đánh giá khả năng trả nợ, mục đích sử dụng vốn, tài sản bảo đảm (nếu có), từ đó giảm thiểu rủi ro nợ xấu.
3. Củng cố năng lực tài chính:
Thông tư 04 cũng đưa ra những quy định quan trọng nhằm củng cố và tăng cường năng lực tài chính cho hệ thống QTDND:
- Vốn điều lệ tối thiểu: Yêu cầu các QTDND phải có mức vốn điều lệ tối thiểu theo quy định, đảm bảo khả năng thanh toán và hấp thụ rủi ro từ các hoạt động. Điều này giúp loại bỏ những QTDND có quy mô quá nhỏ, hoạt động kém hiệu quả.
- Tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu (CAR): Áp dụng tỷ lệ CAR giúp QTDND duy trì mức vốn hợp lý so với tài sản có rủi ro, đảm bảo khả năng phòng ngừa rủi ro và tuân thủ các chuẩn mực quốc tế cơ bản về an toàn tài chính.
- Quản lý cân đối tài sản có và tài sản nợ: Các quy định về quản lý cân đối kỳ hạn, cơ cấu tài sản có và tài sản nợ giúp QTDND tối ưu hóa việc sử dụng vốn, đảm bảo khả năng thanh khoản và hiệu quả hoạt động.
4. Nâng cao tính minh bạch và giám sát:
Thông tư 04 yêu cầu các QTDND phải công khai thông tin hoạt động theo quy định của ngân hàng nhà nước, từ đó tăng cường tính minh bạch, giúp thành viên và công chúng nắm bắt được tình hình hoạt động của QTDND. Đồng thời, ngân hàng nhà nước và các cơ quan quản lý liên quan cũng tăng cường công tác thanh tra, giám sát định kỳ và đột xuất, đảm bảo các QTDND hoạt động đúng pháp luật, an toàn và hiệu quả.
Thông tư 04/2015/TT-NHNN là một cột mốc quan trọng trong quá trình hoàn thiện khung pháp lý cho hoạt động của hệ thống QTDND tại Việt Nam. Những quy định mới trong thông tư đã góp phần chuẩn hóa hoạt động, nâng cao năng lực quản lý và điều hành, tăng cường kiểm soát rủi ro và củng cố năng lực tài chính cho các QTDND.
Sự ra đời và triển khai thông tư 04 không chỉ giúp hệ thống QTDND phát triển bền vững hơn, lành mạnh hơn mà còn bảo vệ tốt hơn quyền lợi của hàng triệu thành viên, qua đó tiếp tục khẳng định vai trò quan trọng của QTDND trong việc cung cấp dịch vụ tài chính vi mô, thúc đẩy phát triển kinh tế nông nghiệp, nông thôn và góp phần thực hiện mục tiêu an sinh xã hội tại Việt Nam.